Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-10-2021 - Cập nhật lúc 03:31 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 20-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:31 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 107 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 104 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,588.00 16,717.00 17,311.00
Đô la Canada CAD 18,162 18,235 18,619
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,391 25,172
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,520.00 3,637.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,509.00 3,611.00
Euro EUR 25,792 26,053 27,214
Bảng Anh GBP 30,925 31,112 31,702
Đô la Hồng Kông HKD 2,854.00 2,882.00 2,973.00
Yên Nhật JPY 194.00 194.96 203.73
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.77 20.97
Kip Lào LAK 0.00 1.55 2.50
Krone Na Uy NOK 0.00 2,669.10 2,780.49
Ðô la New Zealand NZD 15,920.00 16,081.00 16,648.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,539.00 2,792.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,378.00 17,178.00
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,643 22,663 22,853

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 865,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,749 28,216
GBP 31,141 32,465
JPY 157.90 167.12
HKD 3,175.39 3,310.36
AUD 16,386.56 17,083.03
CAD 18,147 18,918
RUB 0.00 292.71
Cập nhật lúc 03:31 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021